ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ủng hộ" 1件

ベトナム語 ủng hộ
日本語 後押しする
例文 ủng hộ cho cô ấy
彼女の後押しをする
マイ単語

類語検索結果 "ủng hộ" 5件

ベトナム語 trung học
button1
日本語 中学校
例文 bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
マイ単語
ベトナム語 trường trung học
button1
日本語 中学校
マイ単語
ベトナム語 trường trung học phổ thông
button1
日本語 高校
マイ単語
ベトナム語 chảo Trung Hoa
button1
日本語 中華鍋
マイ単語
ベトナム語 khu phố Trung Hoa
日本語 中華街
マイ単語

フレーズ検索結果 "ủng hộ" 5件

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
cô ấy là bạn học trung học của tôi
彼女は私の中学校のクラスメイトだった
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
ủng hộ cho cô ấy
彼女の後押しをする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |