ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ủng hộ" 1件

ベトナム語 ủng hộ
button1
日本語 後押しする
例文 ủng hộ cho cô ấy
彼女の後押しをする
マイ単語

類語検索結果 "ủng hộ" 5件

ベトナム語 trung học
button1
日本語 中学校
例文 bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
マイ単語
ベトナム語 trường trung học
button1
日本語 中学校
例文 Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
私は中学校でたくさんの新しい友達に会った。
マイ単語
ベトナム語 trường trung học phổ thông
button1
日本語 高校
例文 Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
彼は高等学校の生徒だ。
マイ単語
ベトナム語 chảo Trung Hoa
button1
日本語 中華鍋
例文 Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
マイ単語
ベトナム語 khu phố Trung Hoa
button1
日本語 中華街
マイ単語

フレーズ検索結果 "ủng hộ" 9件

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
cô ấy là bạn học trung học của tôi
彼女は私の中学校のクラスメイトだった
Người Việt Nam rất thích chụp ảnh cùng hoa
ベトナム人は花と写真を撮るのが好きだ
Tôi đã gặp nhiều bạn mới ở trường trung học.
私は中学校でたくさんの新しい友達に会った。
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
彼は高等学校の生徒だ。
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
シェフは中華鍋で野菜を炒める。
ủng hộ cho cô ấy
彼女の後押しをする
Họ cúng hoa quả trên bàn thờ.
彼らは祭壇に果物を供えた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |